# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0972.281.895
|
|
1,209,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
2 |
0975.313.795
|
|
450,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
3 |
0901.458.895
|
|
450,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
4 |
0934.333.595
|
|
1,370,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
5 |
0976.342.195
|
|
450,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
6 |
0973.821.295
|
|
570,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
7 |
0936.808.595
|
|
690,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
8 |
0946.04.08.95
|
|
690,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
9 |
0977.350.295
|
|
450,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
10 |
0944.28.04.95
|
|
690,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
11 |
0941.442.595
|
|
460,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
12 |
0975.017.295
|
|
450,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
13 |
0935.963.895
|
|
450,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
14 |
0905.266.295
|
|
450,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
15 |
0971.480.895
|
|
450,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
16 |
0965.470.495
|
|
450,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
17 |
0961.7273.95
|
|
570,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
18 |
0947.012.595
|
|
690,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
19 |
0902.698.395
|
|
570,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
20 |
0945.08.08.95
|
|
1,370,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
21 |
0935.968.895
|
|
570,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
22 |
0962.685.795
|
|
3,159,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
23 |
0969.485.695
|
|
639,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
24 |
0942.89.6995
|
|
450,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
25 |
0918.930.995
|
|
450,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
26 |
0938.115.395
|
|
570,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
27 |
0932.835.895
|
|
570,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
28 |
0906.758.695
|
|
570,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
29 |
0946.3.1.1995
|
|
2,340,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
0938.566.795
|
|
570,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
31 |
0963.08.9395
|
|
869,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
32 |
0985.890.395
|
|
450,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
33 |
0975.04.12.95
|
|
910,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
34 |
0945.14.06.95
|
|
690,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
35 |
0943.26.05.95
|
|
690,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
36 |
0969.804.895
|
|
450,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
37 |
0944.26.05.95
|
|
690,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
38 |
0947.19.04.95
|
|
690,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
39 |
0949.18.02.95
|
|
690,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
40 |
0949.27.01.95
|
|
690,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
41 |
0969.5533.95
|
|
910,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
42 |
0962.781.895
|
|
450,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
43 |
0903.188.695
|
|
570,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
44 |
0961.538.395
|
|
450,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
45 |
0936.97.94.95
|
|
450,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|