# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
094445.9995
|
|
5,000,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
2 |
09.4395.4395
|
|
4,500,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
3 |
0946.02.1995
|
|
2,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
4 |
0945.92.1995
|
|
2,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
0913.592.295
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
6 |
0913.195.895
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
7 |
094.4444.695
|
|
3,500,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
8 |
0919.594.595
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
9 |
0941.23.5995
|
|
3,000,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
10 |
0948.56.1995
|
|
3,300,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
0911.17.5995
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
12 |
0946.51.1995
|
|
3,300,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
13 |
091925.9995
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
14 |
09.46.46.46.95
|
|
3,300,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
15 |
09444.666.95
|
|
3,500,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
16 |
0944.32.1995
|
|
2,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
0917.194.195
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
18 |
0916.97.9595
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
19 |
094.318.1995
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
20 |
09.41.41.41.95
|
|
3,500,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
21 |
094.8888.595
|
|
6,600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
22 |
0944.01.1995
|
|
2,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
0948.14.1995
|
|
3,300,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
0948.09.1995
|
|
3,300,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
0911.997.995
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
26 |
0916.8888.95
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
27 |
0947.96.1995
|
|
1,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
094.878.1995
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
29 |
0947.28.1995
|
|
3,300,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
09166678.95
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
31 |
0947.23.1995
|
|
3,300,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
32 |
0947.66.5995
|
|
2,500,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua
|
33 |
0916.292.595
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
34 |
0947.06.1995
|
|
3,300,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
35 |
094.579.1995
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
36 |
0946.72.1995
|
|
1,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
37 |
0912.6688.95
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
38 |
0946.21.1995
|
|
1,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
39 |
0913.44.9595
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
40 |
0945.43.1995
|
|
1,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
41 |
094.29.7.1995
|
|
3,300,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
42 |
0945.27.1995
|
|
1,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
43 |
0944.87.1995
|
|
1,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
44 |
0913.84.1995
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|
45 |
09129.555.95
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua
|