# | Số sim | Nhà mạng | Giá bán | Loại sim | Đặt mua |
---|
1 |
098.1991.359 |
| 2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua |
2 |
0976.181.959 |
| 2,800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua |
3 |
0972.16.9959 |
| 2,100,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua |
4 |
097.1386.959 |
| 2,100,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua |
5 |
096.3456.259 |
| 2,300,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua |
6 |
097.1992.559 |
| 2,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua |
7 |
0975.006.959 |
| 2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua |
8 |
0988.267.959 |
| 1,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua |
9 |
0919.356.659 |
| 800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua |
10 |
0966.539.259 |
| 700,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua |
11 |
0983.991.859 |
| 1,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua |
12 |
09.686.12359 |
| 2,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua |
13 |
0.983.985.159 |
| 1,200,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua |
14 |
0978.979.359 |
| 1,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua |
15 |
0979.8338.59 |
| 1,600,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua |
16 |
0979.917.859 |
| 700,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua |
17 |
0988.091.659 |
| 700,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua |
18 |
0986.381.859 |
| 1,380,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua |
19 |
096.252.1259 |
| 700,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua |
20 |
097.196.9559 |
| 5,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua |
21 |
0979.88.99.59 |
| 10,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua |
22 |
0985.692.559 |
| 2,300,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua |
23 |
0986.090.359 |
| 1,100,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua |
24 |
0981.203.859 |
| 650,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua |
25 |
0.983.981.859 |
| 1,100,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua |
26 |
0981.256.859 |
| 800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua |
27 |
0986.772.159 |
| 800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua |
28 |
0978.62.5559 |
| 2,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua |
29 |
0962.823.859 |
| 750,000 đ |
Sim dễ nhớ |
Đặt mua |
30 |
0911.998.559 |
| 1,800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua |
31 |
0963.186.959 |
| 1,600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua |
32 |
0977.938.959 |
| 2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua |
33 |
0969.833.159 |
| 1,380,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua |
34 |
0981.536.959 |
| 1,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua |
35 |
0981.802.959 |
| 1,380,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua |
36 |
0919.886.559 |
| 3,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua |
37 |
0988.113.859 |
| 1,800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua |
38 |
0989.695.359 |
| 1,200,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua |
39 |
0981.136.959 |
| 2,100,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua |
40 |
0963.222.159 |
| 1,600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua |
41 |
0976.107.559 |
| 1,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua |
42 |
0981.693.559 |
| 1,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua |
43 |
098.292.5659 |
| 2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua |
44 |
0976.229.359 |
| 1,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua |
45 |
0986.168.359 |
| 2,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua |