# | Số sim | Nhà mạng | Giá bán | Loại sim | Đặt mua |
---|
1 |
0969.854.136 |
| 1,400,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua |
2 |
0969.874.136 |
| 1,400,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua |
3 |
0964.234.136 |
| 1,100,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua |
4 |
097.1314.136 |
| 700,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua |
5 |
0921214136 |
| 500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua |
6 |
0911.244.136 |
| 500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua |
7 |
0917.314.136 |
| 500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua |
8 |
0965.654.136 |
| 570,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua |
9 |
0988.344.136 |
| 910,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua |
10 |
0984.694.136 |
| 550,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua |
11 |
0968.534.136 |
| 800,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua |
12 |
0989.504.136 |
| 1,200,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua |
13 |
0984864.136 |
| 800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua |
14 |
0964.584.136 |
| 550,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua |
15 |
0978.534.136 |
| 550,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua |
16 |
0989.674.136 |
| 1,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua |
17 |
0979.654.136 |
| 950,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua |
18 |
0982.254.136 |
| 600,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua |
19 |
0964.584.136 |
| 550,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua |
20 |
0978.534.136 |
| 550,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua |
21 |
0989.674.136 |
| 1,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua |
22 |
0979.654.136 |
| 950,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua |
23 |
0982.254.136 |
| 600,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua |
24 |
0989.504.136 |
| 1,200,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua |
25 |
0984864.136 |
| 800,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua |
26 |
097.1314.136 |
| 700,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua |
27 |
0977.094.136 |
| 1,300,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua |
28 |
0987.844.136 |
| 1,500,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua |
29 |
0978.524.136 |
| 1,000,000 đ |
Sim đầu số cổ |
Đặt mua |
30 |
0969.354.136 |
| 1,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua |